Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 意( ý ) 想( tưởng ) 外( ngoại )
Âm Hán Việt của 意想外 là "ý tưởng ngoại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
意 [ý ] 想 [tưởng ] 外 [ngoại ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 意想外 là いそうがい [isougai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 いそう‐がい〔イサウグワイ〕【意想外】 読み方:いそうがい [名・形動]思いもよらないこと。また、そのさま。予想外。意外。「―な好成績」 # 実用日本語表現辞典 意想外 読み方:いそうがい 考えもしなかったこと、思いもよらないこと、などの意味の表現。予想外。「意想」とは考えや思いなどを指す語。 (2011年8月23日更新)Similar words :打ち付け 俄 予想外 出し抜け 不意
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngoài ý muốn, bất ngờ, không ngờ tới