Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)俄(nga)Âm Hán Việt của 俄 là "nga". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 俄 [nga]
Cách đọc tiếng Nhật của 俄 là にわか [niwaka], が [ga]
#が【×俄】[人名用漢字] [音]ガ(呉)(漢) [訓]にわか〈ガ〉だしぬけ。急に。「俄然」〈にわか〉「俄雨」[難読]俄羅斯(オロス)(ロシア)