Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 意( ý ) 外( ngoại )
Âm Hán Việt của 意外 là "ý ngoại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
意 [ý] 外 [ngoại]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 意外 là いがい [igai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 い‐がい〔‐グワイ〕【意外】 [名・形動]考えていた状態と非常に違っていること。また、そのさま。「事件は意外な展開を見せた」「意外に背が高い」「ベランメーに接近した彼の口の利き方にも―を呼んだ」〈漱石・明暗〉→案外[用法][補説]現在では「意外に」と同様、「意外と知られていない事実」のように「意外と」の形も用いられる。[派生]いがいさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
bất ngờ, không ngờ, ngoài dự đoán