Âm Hán Việt của 情態 là "tình thái".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 情 [tình] 態 [thái]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 情態 là じょうたい [joutai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じょうたい:じやう-[0]【状態・情態】 変化する物事の、その時その時の様子。「静止した-で測る」「生活-」「健康-」 Similar words: 動静情態容子様態ありさま