Âm Hán Việt của 悲壮 là "bi tráng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悲 [bi] 壮 [trang, tráng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悲壮 là ひそう [hisou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ひそう:-さう[0]【悲壮】 (名・形動)[文]:ナリ 悲しい中にも勇ましく雄々しいところがある・こと(さま)。また、悲痛な思いを胸に秘めた勇ましさをいう。「-の最期」「-な覚悟」→悲愴(補説欄) [派生]-さ(名) Similar words: 甚い苦しい辛いつらい痛い