Âm Hán Việt của 悪徳 là "ác đức".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 悪 [ác, ố] 徳 [đức]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 悪徳 là あくとく [akutoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 あくとく[0]【悪徳】 道徳に反する行為または精神。⇔美徳「-弁護士」 #デジタル大辞泉 あく‐とく【悪徳】 読み方:あくとく 道義に外れた言行。「—商人」⇔美徳。 Similar words: 不道徳悪行不義悪事悪