Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 悪( ác ) 口( khẩu )
Âm Hán Việt của 悪口 là "ác khẩu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
悪 [ác, ố] 口 [khẩu]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 悪口 là あくこう [akukou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あくこう【悪口】 ⇒あっこう(悪口) #三省堂大辞林第三版 あっく:あく-[0][1]【悪口】 (名):スル 〘仏〙十悪の一。言葉による悪。荒々しく人をののしること。また、その言葉。 #三省堂大辞林第三版 あっこう:あく-[0][3]【悪口】 (名):スル 人を悪く言うこと。また、その言葉。わるくち。「-を浴びせる」「先つき迄迷亭の-を随分ついた揚句こゝで無暗な事を云ふと/吾輩は猫である:漱石」 #三省堂大辞林第三版 わるくち[2]【悪口】 〔「わるぐち」とも〕 人を悪く言うこと。また、その言葉。あっこう。「友人の-を言う」Similar words :憎まれ口 譏り 悪たれ口 罵倒 誹謗
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lời chửi, nói xấu, lăng mạ, lời mắng