Âm Hán Việt của 恭謙 là "cung khiêm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 恭 [cung] 謙 [khiêm, khiệm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 恭謙 là きょうけん [kyouken]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょうけん[0]【恭謙】 (名・形動)[文]:ナリ うやうやしい態度でへりくだる・こと(さま)。「温順-なるに/民約論:徳」 Similar words: 謙遜慎み遜恭嗜み謙譲