Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恥( sỉ ) を( wo ) 曝( bộc ) す( su )
Âm Hán Việt của 恥を曝す là "sỉ wo bộc su ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
恥 [sỉ] を [wo ] 曝 [bộc] す [su ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 恥を曝す là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 恥(はじ)を曝(さら)・す 公衆の面前で恥をかく。自分の恥を大勢の人に知られる。「家庭内の―・す」 #三省堂大辞林第三版 恥を曝さら・す たくさんの人の前で恥をかく。自分の不名誉を大勢の人に知られる。⇒ 恥 「恥を曝す」に関するほかの成句恥も外聞も無い ・恥を知る ・恥の上塗り ・恥を雪ぐ ・恥無し ・恥をかく ・恥を曝す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
làm mất mặt, làm xấu hổ