Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 恥( sỉ ) も( mo ) 外( ngoại ) 聞( văn ) も( mo ) 無( vô ) い( i )
Âm Hán Việt của 恥も外聞も無い là "sỉ mo ngoại văn mo vô i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
恥 [sỉ] も [mo ] 外 [ngoại] 聞 [văn, vặn, vấn] も [mo ] 無 [mô, vô] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 恥も外聞も無い là []
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 恥も外聞もない 読み方:はじもがいぶんもない 別表記:恥も外聞も無い 恥ずかしいと思って尻込みしたり、人からどう見られるかを気に掛けたりすることなく、なりふり構わずに物事を行なうさま。体裁を気にしないさま。 #デジタル大辞泉 恥(はじ)も外聞(がいぶん)も無(な)・い 恥ずかしいという感情もなければ、世間の取り沙汰も気にしない。なりふりをかまわない。「―・く金もうけに精を出す」 #三省堂大辞林第三版 恥も外聞がいぶんも無い 恥ずかしいと思ったり、人の目を気にしたりということがない。⇒ 恥 「恥も外聞も無い」に関するほかの成句恥も外聞も無い ・恥を知る ・恥の上塗り ・恥を雪ぐ ・恥無し ・恥をかく ・恥を曝す
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
không có xấu hổ, không quan tâm đến hình tượng