Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)恥(sỉ) の(no) 上(thượng) 塗(đồ) り(ri)Âm Hán Việt của 恥の上塗り là "sỉ no thượng đồ ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 恥 [sỉ] の [no] 上 [thướng, thượng] 塗 [đồ, trà] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 恥の上塗り là []
デジタル大辞泉恥(はじ)の上塗(うわぬ)り恥をかいたうえに、また恥をかくこと。恥の恥。#三省堂大辞林第三版恥の上塗うわぬりすでに恥をかいている上に、さらに恥をかくこと。⇒ 恥「恥の上塗り」に関するほかの成句恥も外聞も無い・恥を知る・恥の上塗り・恥を雪ぐ・恥無し・恥をかく・恥を曝す
xấu hổ càng thêm, làm nhục thêm