Âm Hán Việt của 怨めしい là "oán meshii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怨 [oán] め [me] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 怨めしい là うらめしい [urameshii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うらめし・い[4]【恨めしい・怨▽めしい】 (形)[文]:シクうらめ・し ①(相手や状況に不満で)うらみたい気持ちだ。うらみ言を言いたいほど憎らしい。「自分を見捨てた友が-・い」「雨とは-・い」 ②(自分に過失や不足があって)残念だ。情けない。「人を見る目のなかったことが-・い」 [派生]-が・る(動:ラ五[四])-げ(形動)-さ(名) Similar words: 渋い苦いつらい恨めしいひどい