Âm Hán Việt của 苦い là "khổ i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 苦 [khổ] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 苦い là にがい [nigai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 にが・い[2]【苦い】 (形)[文]:クにが・し ①舌にいやな味を感ずる。「-・いお茶」「良薬は口に-・し」 ②不機嫌である。不愉快に感じる。「落選と聞いて-・い顔をする」「興もさめて事-・うなりぬ/大鏡:道長」 ③つらい。苦しい。「-・い経験」 [派生]-さ(名)-み(名) Similar words: 渋いつらい恨めしいひどい怨めしい