Âm Hán Việt của 急行列車 là "cấp hàng liệt xa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 急 [cấp] 行 [hàng, hành, hạng, hạnh] 列 [liệt] 車 [xa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 急行列車 là きゅうこうれっしゃ [kyuukouressha]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きゅうこう‐れっしゃ〔キフカウ‐〕【急行列車】 読み方:きゅうこうれっしゃ 主要駅だけに停車し、高速で運行する列車。 Similar words: エクスプレス速達急行特急エキスプレス