Âm Hán Việt của 急き立てる là "cấp ki lập teru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 急 [cấp] き [ki] 立 [lập] て [te] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 急き立てる là せきたてる [sekitateru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せきた・てる[4][0]【急▽き立てる】 (動:タ下一)[文]:タ下二せきた・つ 早くするようにと促す。急がせる。「早く早くと-・てる」「フネガ出ルトテ人ヲ-・テル/ヘボン:二版」 Similar words: 搾る圧す絞る押し付ける圧する