Âm Hán Việt của 怠り là "đãi ri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怠 [đãi] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 怠り là おこたり [okotari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 おこたり【怠り】 読み方:おこたり 1なまけること。怠慢。「―なく励む」 2怠慢から生じる過失。手落ち。「わが―にて流され給ふにしもあらず」〈大鏡・道隆〉 3過失をわびること。謝罪。「泣く泣く―を言へど」〈堤・はいずみ〉 Similar words: 疎放弛み不行き届き忽略手抜き