Âm Hán Việt của 怒り狂う là "nộ ri cuồng u".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 怒 [nộ] り [ri] 狂 [cuồng] う [u]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 怒り狂う là いかりくるう [ikarikuruu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 いかり‐くる・う〔‐くるふ〕【怒り狂う】 読み方:いかりくるう [動ワ五(ハ四)]ふつうの程度を越えて激しく怒る。「—・った民衆が抗議に押し掛ける」 Similar words: 猛り狂う暴れる荒れ狂うたけり狂う猛る
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nổi giận điên cuồng, phát điên vì giận, tức phát điên, nổi khùng