Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 快( khoái ) い( i )
Âm Hán Việt của 快い là "khoái i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
快 [khoái] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 快い là こころよい [kokoroyoi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こころ‐よ・い【快い】 [形][文]こころよ・し[ク] 1気持ちよく感じられる。さわやかだ。「―・い海風」「―・い音色」 2(連用修飾語として用いられ)感じがよい。好ましい。気さくである。「―・く承知する」 3病気のつらさがなくなる。気分がよくなる。「このところ熱も下がって、だいぶ―・い」 4(「心良い」と書く)気だて・人柄などがよい。人がよい。「おほかた―・き人の、まことにかどなからぬは」〈枕・二六九〉[派生]こころよげ[形動]こころよさ[名]
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thoải mái, dễ chịu, sảng khoái