Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 忠( trung ) 実( thật )
Âm Hán Việt của 忠実 là "trung thật ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
忠 [trung] 実 [chí, thật, thực, chí, thật, thực]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 忠実 là ちゅうじつ [chuujitsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ちゅうじつ[0]【忠実】 (名・形動)[文]:ナリ ①真心をもって仕えること。真心をもってつとめること。また、そのさま。「職務に-な人」 ②少しの誤りやいつわりもなく正確である・こと(さま)。「事実に最も-な小説」「-に再現する」 [派生]-げ(形動)-さ(名) #三省堂大辞林第三版 まめ[0]【〈忠実〉】 (名・形動)[文]:ナリ ①まじめによく働くこと。よく気がついて面倒がらずにてきぱきと動くこと。また、そのさま。「-な人」「筆-」 ②体が丈夫である・こと(さま)。達者。「-に暮らす」 ③誠実である・こと(さま)。「いと-にじちようにて、あだなる心なかりけり/伊勢:103」 ④実際の役に立つさま。実用的。「車にて-なるものさまざまにもてきたり/大和:173」 #まめ【忠=実/▽実】 [名・形動] 1労苦をいとわず物事にはげむこと。また、そのさま。勤勉。「―に帳簿をつける」「若いのに―な人だ」「筆―」 2からだのじょうぶなこと。また、そのさま。健康。たっしゃ。「―で暮らしております」「―なのが何より」 3まじめであること。また、そのさま。実直。本気。誠実。「いと―に、じちよう(=実用本位)にて、あだなる心なかりけり」〈伊勢・一〇三〉 4実際の役に立つこと。実用的であること。また、そのさま。「をかしきものは…君達に、―なるものは北の方にと」〈落窪・四〉Similar words :律儀 篤実 忠義 忠直 篤厚
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trung thành, tận tâm, trung thực