Âm Hán Việt của 循環過程 là "tuần hoàn quá trình".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 循 [tuần] 環 [hoàn] 過 [qua, quá] 程 [trình]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 循環過程 là じゅんかんかてい [junkankatei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 じゅんかん‐かてい〔ジユンクワンクワテイ〕【循環過程】 読み方:じゅんかんかてい ある状態が変化したあと、再びもとの状態に戻るまでの一連の過程。特に熱力学で、気体の温度・圧力・体積などの変化がもとの状態に戻るまでの過程。 Similar words: サイクル循環反復巡り