Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)御(ngự) 釣(điếu) り(ri)Âm Hán Việt của 御釣り là "ngự điếu ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 釣 [điếu] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 御釣り là おつり [otsuri]
デジタル大辞泉お‐つり【▽御釣(り)】相手を敬って、その釣り銭をいう語。また、釣り銭を丁寧にいう語。