Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 挨( ai ) 拶( tạt )
Âm Hán Việt của 御挨拶 là "ngự ai tạt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngự, nhạ] 挨 [ai, ải] 拶 [tạt]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御挨拶 là ごあいさつ [goaisatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ご‐あいさつ【御挨拶】 読み方:ごあいさつ 1「挨拶(あいさつ)」の尊敬語・謙譲語。 2「挨拶4 」に同じ。「何の用かとは、とんだ—だね」 [補説]1で、「先生から御挨拶をいただきます」は尊敬語、「中元の御挨拶を申し上げます」は謙譲語。 #御挨拶 読み方:ごあいさつ 名詞「挨拶」に、接頭辞「御」がついたもの。 ⇒「挨拶」の意味を調べる 丁寧表現の辞書はプログラムで機械的に活用形や説明を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。 #御挨拶(ごあいさつ) 読み方:ごあいさつ 規定時間だけお座敷に居る事の出来ぬ場合一寸顔だけ出して帰る事、玉祝儀共平座敷の半額以下なるを普通とす、箱銭(はこせん)を徴収せず。分類花柳界 #御挨拶 読み方:ごあいさつ 見番を通さずに、こっそりと逢うことで、もちろん、いちげんさんではできない芸当である。一種の闇取引だから、「やみ」ともいう。〔花柳界〕分類花柳界 隠語大辞典は、明治以降の隠語解説文献や辞典、関係記事などをオリジナルのまま収録しているため、不適切な項目が含れていることもあります。ご了承くださいませ。お問い合わせ。Similar words :挨拶
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lời chào, sự chào hỏi, kính lời chào