Âm Hán Việt của 御座います là "ngự tọa imasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 座 [tọa] い [i] ま [ma] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 御座います là ございます [gozaimasu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ございま・す[4]【御座います】 (動サ特活) 〔動詞「ござる」に助動詞「ます」の付いた「ござります」の転。近世江戸語以降の語〕 ①「ある」の意の丁寧語。「お探しの本はここに-・す」 ②(補助動詞)「ある」の意の丁寧語。「明けましておめでとう-・す」「ただいま帰りまして-・す」「どなた様で-・すか」〔活用は「-・せ(-・しょ)|-・し|-・す|-・す|-・すれ|○」〕 Similar words: 御座る御出でになるいらせられる御座在るいらっしゃる