Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 御( ngự ) 座( tọa ) あ( a ) る( ru )
Âm Hán Việt của 御座ある là "ngự tọa a ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
御 [ngữ , ngự , nhạ ] 座 [tọa ] あ [a ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 御座ある là ござある [gozaaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ござ‐あ・る【御座有る】 読み方:ござある [動ラ四] 1「いる」の意の尊敬語。いらっしゃる。おいでになる。「それにゆるりと—・れ」〈虎清狂・泣尼〉 2「ある」の意の尊敬語。おありになる。「やがてお大名にならせらるる御瑞相が—・るほどに」〈虎清狂・鈍根草〉 3「行く」「来る」の意の尊敬語。いらっしゃる。おいでになる。「いざさらば、これへ—・れ」〈虎清狂・薬水〉 4(補助動詞)㋐「…である」「…ている」の意の尊敬語。…ていらっしゃる。…ておいでになる。「おたづねなさるるは誰で—・るぞ」〈虎清狂・薬水〉㋑「…である」の意の丁寧語。…でございます。「かやうに罷(まか)り出でたるは、洛中にすまひ仕る勾当(こうたう)で—・る」〈虎清狂・猿座頭〉㋒「…ている」の意の丁寧語。…ております。「再々私方へ人をおこして—・るが」〈虎明狂・武悪〉 [補説]「御座」にラ変動詞「あり」がついた「ござあり」の四段化したもので、中世後期以降の語。Similar words :御座る 位置 いらっしゃる 在る 有る
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
có, tồn tại, hiện hữu