Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)御(ngự) 先(tiên) 棒(bổng)Âm Hán Việt của 御先棒 là "ngự tiên bổng". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 御 [ngự, nhạ] 先 [tiên, tiến] 棒 [bổng]
Cách đọc tiếng Nhật của 御先棒 là おさきぼう [osakibou]
三省堂大辞林第三版おさきぼう:-さきばう[0]【御▽先棒】⇒先棒(さきぼう)[句項目]御先棒をかつぐ#デジタル大辞泉お‐さきぼう【▽御先棒】読み方:おさきぼう人の手先となること。また、その人。→先棒「君こそ—に使役(つか)われるんじゃ無いか」〈藤村・破戒〉Similar words:爪牙 走狗 手先 先棒 道具