Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 徘( bồi ) 徊( hồi )
Âm Hán Việt của 徘徊 là "bồi hồi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
徘 [bồi] 徊 [hồi]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 徘徊 là はいかい [haikai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はい‐かい〔‐クワイ〕【×徘×徊】 [名](スル)あてもなく、うろうろと歩きまわること。「街中を徘徊する」 #三省堂大辞林第三版 はいかい:-くわい[0]【徘▼徊▼】 (名):スル ①目的もなく、うろうろと歩きまわること。うろつくこと。「夜の巷(ちまた)を-する」 ②葛藤からの逃避、精神病・認知症などにより、無意識のうちに目的なく歩きまわること。Similar words :漫ろ歩き 散歩 ほっつき歩く 漫歩 彷徨う
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
đi lang thang, đi dạo, đi vòng quanh