Âm Hán Việt của 後ろ穢い là "hậu ro uế i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 後 [hấu, hậu] ろ [ro] 穢 [uế] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 後ろ穢い là うしろぎたない [ushirogitanai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 うしろぎたな・い【後ろ穢▼い】 (形)[文]:クうしろぎたな・し 〔中世・近世の語〕 やり方がきたない。卑劣だ。「-・い信玄に、奉公しては武士が立つまい/浄瑠璃・廿四孝」 Similar words: 不平等アンフェア偏頗不正不当