Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 律( luật ) 儀( nghi )
Âm Hán Việt của 律儀 là "luật nghi ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
律 [luật] 儀 [nghi]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 律儀 là りちぎ [richigi]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 りち‐ぎ【律儀/律義】 [名・形動] 1きわめて義理堅いこと。実直なこと。また、そのさま。りつぎ。「―な働き者」「―に盆暮れのあいさつを欠かさない」 2健康なこと。また、そのさま。丈夫。「お―で重畳、重畳」〈浄・寿の門松〉[派生]りちぎさ[名] #りつ‐ぎ【律儀/律義】 [名・形動]「りちぎ(律儀) 」に同じ。「―な児心をば、見ぬいた小常が侠気(おとこぎ)なり」〈逍遥・当世書生気質〉[名]《(梵)saṃvaraの訳。身を制する意》悪や過失に陥ることを防ぐ働きのあるもの。善行のこと。また、善行を行うよう仏が定めた戒。禁戒。 難読語辞典
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nghiêm túc, trung thực, chặt chẽ