Âm Hán Việt của 待設ける là "đãi thiết keru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 待 [đãi] 設 [thiết] け [ke] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 待設ける là まちもうける [machimoukeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 まち‐もう・ける〔‐まうける〕【待(ち)設ける】 読み方:まちもうける [動カ下一][文]まちまう・く[カ下二] 1準備をして待つ。まちうける。「来客を—・ける」 2そうなることを願う。期待する。「昇給を—・ける」 Similar words: 待ち受ける期待待望む見込む当てこむ