Âm Hán Việt của 期待 là "kỳ đãi".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 期 [ky, kỳ] 待 [đãi]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 期待 là きたい [kitai]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きたい[0]【期待】 (名):スル よい結果や状態を予期して、その実現を待ち望むこと。「完成を-する」「-はずれ」 Similar words: 予想思惑目算予期見込み