Âm Hán Việt của 征伐 là "chinh phạt".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 征 [chinh] 伐 [phạt]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 征伐 là せいばつ [seibatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 せいばつ[1]【征伐】 (名):スル 攻めて行って反逆者や悪者などを討つこと。「山賊を-する」 Similar words: 征討討伐制覇征服勝利