Âm Hán Việt của 彫り物 là "điêu ri vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 彫 [điêu] り [ri] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 彫り物 là ほりもの [horimono]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ほり‐もの【彫(り)物】 読み方:ほりもの 1彫刻をすること。また、その技術。彫刻。 2「入れ墨1」に同じ。 Similar words: 刻彫刻スカルプチャー