Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 当( đương ) て( te ) 擦( sát ) り( ri )
Âm Hán Việt của 当て擦り là "đương te sát ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
当 [đang , đáng , đương ] て [te ] 擦 [sát ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 当て擦り là あてこすり [atekosuri]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 あてこすり[0]【当て擦▽り】 あてこすること。また、その言葉。皮肉。あてつけ。あてこと。「-を言う」 #デジタル大辞泉 あて‐こすり【当て▽擦り】 読み方:あてこすり あてこすること。また、その言葉。あてつけ。 #実用日本語表現辞典 当てこすり 読み方:あてこすり 皮肉や当て付け、などを意味する言い回し。「当て擦り」とも書く。 (2010年10月20日更新)Similar words :酷評 耳こすり 刺 耳擦り 穿鑿
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
lời chỉ trích ngầm, bóng gió, ám chỉ