Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)当(đương) て(te) 擦(sát) り(ri)Âm Hán Việt của 当て擦り là "đương te sát ri". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 当 [đang, đáng, đương] て [te] 擦 [sát] り [ri]
Cách đọc tiếng Nhật của 当て擦り là あてこすり [atekosuri]
実用日本語表現辞典あてこすり[0]【当て擦▽り】あてこすること。また、その言葉。皮肉。あてつけ。あてこと。「-を言う」Similar words:酷評 刺 耳擦り 穿鑿 あてこすり
lời chỉ trích ngầm, bóng gió, ám chỉ