Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)強(cường) 硬(ngạnh)Âm Hán Việt của 強硬 là "cường ngạnh". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 強 [cường, cưỡng] 硬 [ngạnh]
Cách đọc tiếng Nhật của 強硬 là きょうこう [kyoukou]
デジタル大辞泉きょう‐こう〔キヤウカウ〕【強硬】[名・形動]自分の立場・主張を強い態度であくまでも押し通そうとすること。また、そのさま。「強硬な態度」「強硬に反対する」[派生]きょうこうさ[名]