Âm Hán Việt của 強情っぱり là "cường tình pari".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 強 [cường, cưỡng] 情 [tình] っ [] ぱ [pa] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 強情っぱり là ごうじょっぱり [goujoppari]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ごうじょっ‐ぱり〔ガウジヨツ‐〕【強▽情っ張り】 読み方:ごうじょっぱり [名・形動]《「ごうじょうはり」の音変化》自分の考えを強く主張して他人の意見を聞き入れないこと。また、そういう人や、そのさま。意地っ張り。「—な性格」 Similar words: 意地張り我執片情張り意地っ張り