Âm Hán Việt của 強姦 là "cưỡng gian".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 強 [cường, cưỡng] 姦 [gian]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 強姦 là ごうかん [goukan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ごう‐かん〔ガウ‐〕【強×姦】 読み方:ごうかん [名](スル)暴力・脅迫などによって、強制的に婦女を犯すこと。暴行。⇔和姦。 #ウィキペディア(Wikipedia) 強姦 強姦(ごうかん)とは、一般に女性の意思に反し、暴力や脅迫、相手の心神喪失などに乗じ性行為を強要することである[1][2][3]。性暴力[4]、性的暴力[5]、性的暴行の一種である。 Similar words: 犯す穢す暴行凌辱襲う