Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 強( cường ) 奪( đoạt )
Âm Hán Việt của 強奪 là "cường đoạt ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
強 [cường , cưỡng ] 奪 [đoạt ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 強奪 là きょうだつ [kyoudatsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょう‐だつ〔キヤウ‐〕【強奪】 読み方:きょうだつ ⇒ごうだつ(強奪) #ごう‐だつ〔ガウ‐〕【強奪】 読み方:ごうだつ [名](スル)暴力や脅迫などで、強引に 奪い取ること。きょうだつ。「現金を—する」Similar words :没収 乗っ取り 差し押さえ 占拠 鹵獲
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cướp bóc, chiếm đoạt, cướp giật bằng vũ lực