Âm Hán Việt của 張り巡らす là "trương ri tuần rasu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 張 [trương, trướng] り [ri] 巡 [tuần] ら [ra] す [su]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 張り巡らす là はりめぐらす [harimegurasu]