Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 張( trương ) り( ri ) 付( phó ) く( ku )
Âm Hán Việt của 張り付く là "trương ri phó ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
張 [trương , trướng ] り [ri ] 付 [phó ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 張り付く là はりつく [haritsuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 はり‐つ・く【貼(り)付く/張(り)付く】 読み方:はりつく 《一》[動カ五(四)] 1紙や布などがぴったりとくっついて、離れなくなる。「汗でシャツが背中に—・く」 2特定の人や場所などから離れずにいる。「取材陣が人気歌手に—・く」 《二》[動カ下二]「はりつける」の文語形。 [補説]多く、 《一》2は「張(り)付く」と書く。Similar words :付着 引っ付く ねばり着く 引っつく 吸いつく
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
dính chặt, gắn chặt