Âm Hán Việt của 弱点 là "nhược điểm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弱 [nhược] 点 [điểm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 弱点 là じゃくてん [jakuten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 じゃくてん[3]【弱点】 ①不完全・不十分なところ。欠点。「-をさらけ出す」 ②公にされると困るような後ろめたい所。よわみ。「-を握る」 Similar words: 泉門弱み欠点難点傷