Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)引(dẫn) 敷(phu)Âm Hán Việt của 引敷 là "dẫn phu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 引 [dấn, dẫn] 敷 [phu]
Cách đọc tiếng Nhật của 引敷 là ひっしき [hisshiki]
デジタル大辞泉ひっ‐しき【引っ敷】読み方:ひっしき1毛皮に緒をつけて腰の後ろに当て、座るときに敷物としたもの。腰当て。尻皮。2「引っ敷の板」の略。3敷物。ひしきもの。「火燵(こたつ)に紫ぶとんを掛け、茶繻子(ちゃじゅす)の—」〈浮・織留・一〉「引敷」に似た言葉絨緞 カーペット 絨毯 ラグ 氈ひ‐しき【▽引敷】読み方:ひしき「引敷物」の略。「引敷」に似た言葉絨緞 カーペット 絨毯 ラグ 氈