Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)絨(nhung) 毯(thảm)Âm Hán Việt của 絨毯 là "nhung thảm". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 絨 [nhung] 毯 [thảm]
Cách đọc tiếng Nhật của 絨毯 là じゅうたん [juutan]
デジタル大辞泉じゅう‐たん【×絨×毯/×絨×緞】床の敷物などに使う厚い毛織物の総称。そのうち、竪機(たてばた)を使った手織りの高級品は緞通(だんつう)とよんで区別し、ふつう、機械織りのものをさす。カーペット。《季冬》難読語辞典