Âm Hán Việt của 弁償 là "biện thường".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 弁 [bàn, biền, biện] 償 [thường]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 弁償 là べんしょう [benshou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 べん‐しょう〔‐シヤウ〕【弁償/×辨償】 読み方:べんしょう [名](スル)人に与えた損害を、金銭または物品によって埋め合わせすること。「割った窓ガラスを—する」 #弁償歴史民俗用語辞典 読み方:ベンショウ(benshou)償いとして返済する、補充する。別名弁済〔鎌倉以降〕 Similar words: 払い戻し払い戻す償う償還払戻す