Âm Hán Việt của 延期 là "duyên kỳ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 延 [duyên] 期 [ky, kỳ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 延期 là えんき [enki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 えんき[0]【延期】 (名):スル 決めた期日・期限をのばすこと。「出発を-する」「上演を-する」「無期-」 Similar words: 散会停会休会遅らせる猶予