Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 延( duyên ) 期( kỳ )
Âm Hán Việt của 延期 là "duyên kỳ ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
延 [duyên ] 期 [ky , kỳ ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 延期 là えんき [enki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 えんき[0]【延期】 (名):スル 決めた期日・期限をのばすこと。「出発を-する」「上演を-する」「無期-」 #デジタル大辞泉 えん‐き【延期】 読み方:えんき [名](スル)期日や期限を延ばすこと。「開催を来月に—する」「公開をさらに一週間—する」Similar words :遅らせる 順延 猶予 後らせる 保留
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
hoãn lại, trì hoãn