Âm Hán Việt của 廃墟 là "phế khư".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 廃 [phế] 墟 [khư]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 廃墟 là はいきょ [haikyo]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 はい‐きょ【廃×墟】 建物・市街などの、荒れはてた跡。「廃墟と化した街」
#三省堂大辞林第三版 はいきょ[1]【廃墟▼】 建物や市街・城郭などの荒れ果てた跡。「-と化した都」 Similar words: 亡霊遺物遺跡化石遺産