Âm Hán Việt của 遺物 là "di vật".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 遺 [di, dị] 物 [vật]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 遺物 là いぶつ [ibutsu], ゆいもつ [yuimotsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
# ゆい‐もつ【遺物】 ⇒いぶつ(遺物)
ゆいもつ【遺物】 死者ののこした物。遺品。〔日葡〕 Similar words: 亡霊遺跡化石遺産廃墟