Âm Hán Việt của 庭園 là "đình viên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 庭 [đình, thính] 園 [viên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 庭園 là ていえん [teien]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 てい‐えん〔‐ヱン〕【庭園】 読み方:ていえん 計画的に草木・池などを配し、整えられた庭。「日本—」「屋上—」 Similar words: パーク園地緑地園生公園
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vườn cảnh, khu vườn, khu vườn cảnh, khuôn viên vườn