Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 座( tọa ) 敷( phu )
Âm Hán Việt của 座敷 là "tọa phu ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
座 [tọa ] 敷 [phu ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 座敷 là ざしき [zashiki]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 ざしき[3]【座敷】 〔昔の家は板敷で、円座や上げ畳などを敷いて座ったところから〕 ①来客に応対するための畳敷きの部屋。客間。また、板敷に対して、畳が敷いてある部屋。「-に通される」 ②(多く「お座敷」の形で)芸人・芸者などが客に招かれて出る席。酒席。「お-がかかる」「お-を勤める」 ③居所。ありどころ。「扇は風に吹けて-にたまらず/平家:一八・長門本」 #デジタル大辞泉 ざ‐しき【座敷】 読み方:ざしき 1畳を敷きつめた部屋。特に、客間。「お客を—に通す」 2宴会の席。酒席。また、酒席での応対。「—が長引く」「—を取り持つ」「—をつとめる」 3芸者・芸人などが招かれる酒席。「お—が掛かる」→御座敷(おざしき) 4しとね・円座・上げ畳など、すわるための座を敷くこと。また、そのようにした場所。通常の板敷きに対していう。 「御—に高く座を構へて」〈沙石集・九〉Similar words :客座敷 客室 応接間 応接室 正室
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
phòng tatami, phòng kiểu Nhật, phòng truyền thống