Âm Hán Việt của 座布団 là "tọa bố đoàn".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 座 [tọa] 布 [bố] 団 [đoàn]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 座布団 là ざぶとん [zabuton]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ざ‐ぶとん【座布団/座×蒲団】 読み方:ざぶとん 座るときに敷く布団。 Similar words: クッションマット