Âm Hán Việt của 度胸が据わる là "độ hung ga cứ waru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 度 [đạc, độ] 胸 [hung] が [ga] 据 [cư, cứ] わ [wa] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 度胸が据わる là どきょうがすわる [dokyougasuwaru]